dinner bucket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinner bucket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinner bucket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinner bucket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dinner bucket

    Similar:

    dinner pail: a pail in which a workman carries his lunch or dinner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).