dinner jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinner jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinner jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinner jacket.

Từ điển Anh Việt

  • dinner jacket

    * danh từ

    (Anh)(Mỹ tuxedo) áo ximôcking

Từ điển Anh Anh - Wordnet