dinner roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinner roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinner roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinner roll.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dinner roll

    * kinh tế

    bánh ăn trưa