dinner roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dinner roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinner roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinner roll.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dinner roll
* kinh tế
bánh ăn trưa
Từ liên quan
- dinner
- dinner set
- dinner-set
- dinnerless
- dinnertime
- dinnerware
- dinner bell
- dinner gown
- dinner pail
- dinner roll
- dinner-bell
- dinner-hour
- dinner-time
- dinner dress
- dinner party
- dinner plate
- dinner table
- dinner-dance
- dinner-party
- dinner-wagon
- dinner bucket
- dinner jacket
- dinner napkin
- dinner-jacket
- dinner biscuit
- dinner service
- dinner theater
- dinner theatre
- dinner-service