din land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
din land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm din land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của din land.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
din land
Similar:
land: United States inventor who incorporated Polaroid film into lenses and invented the one step photographic process (1909-1991)
Synonyms: Edwin Herbert Land
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- din
- dine
- ding
- dink
- dint
- dinar
- dinas
- diner
- dinge
- dingo
- dingy
- dinka
- dinky
- dinero
- dingey
- dinghy
- dingle
- dining
- dinkey
- dinkum
- dinner
- dine in
- dineric
- dinesen
- dinette
- dingbat
- dingily
- dinging
- dinitro
- din land
- din size
- dine out
- dingbats
- dingdong
- dinornis
- dinosaur
- din speed
- dindymene
- dine dust
- diner-out
- ding-dong
- dinginess
- dinoceras
- dinorsaur
- dinothere
- ding colon
- dining car
- dining-car
- dinner set
- dinner-set