dinghy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dinghy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinghy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinghy.

Từ điển Anh Việt

  • dinghy

    /'diɳgi/ (dinghy) /'diɳgi/

    * danh từ

    xuồng nhỏ

    (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dinghy

    * kỹ thuật

    xuồng

    giao thông & vận tải:

    thuyền con

    xây dựng:

    xuồng hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dinghy

    a small boat of shallow draft with cross thwarts for seats and rowlocks for oars with which it is propelled

    Synonyms: dory, rowboat