dory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dory.
Từ điển Anh Việt
dory
/'dɔ:ri/
* danh từ
(động vật học) cá dây gương; cá dây Nhật-bản ((cũng) John Dory)
* danh từ
thuyền đánh cá Bắc-mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dory
marine fishes widely distributed in mid-waters and deep slope waters
Similar:
dinghy: a small boat of shallow draft with cross thwarts for seats and rowlocks for oars with which it is propelled
Synonyms: rowboat
walleye: pike-like freshwater perches
Synonyms: walleyed pike, jack salmon, Stizostedion vitreum