walleye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
walleye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walleye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walleye.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
walleye
* kinh tế
cá vược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
walleye
strabismus in which one or both eyes are directed outward
Synonyms: divergent strabismus, exotropia
pike-like freshwater perches
Synonyms: walleyed pike, jack salmon, dory, Stizostedion vitreum