dink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dink.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dink

    a couple who both have careers and no children (an acronym for dual income no kids)

    Similar:

    drop shot: a soft return so that the tennis ball drops abruptly after crossing the net

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).