drop shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drop shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop shot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drop shot
a soft return so that the tennis ball drops abruptly after crossing the net
Synonyms: dink
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drop
- drops
- dropsy
- drop by
- drop in
- drop-in
- droplet
- dropout
- dropped
- dropper
- drop off
- drop out
- drop pan
- drop top
- drop-off
- drop-out
- drophead
- dropkick
- dropline
- dropouts
- droppage
- dropping
- dropseed
- droptank
- dropwort
- dropzone
- drop arch
- drop away
- drop back
- drop dead
- drop down
- drop keel
- drop line
- drop lock
- drop open
- drop shop
- drop shot
- drop tank
- drop test
- drop wire
- drop zone
- drop-bomb
- drop-dead
- drop-down
- drop-goal
- drop-head
- drop-kick
- drop-leaf
- drop-seed
- drop-shot