drop-leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drop-leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop-leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop-leaf.
Từ điển Anh Việt
drop-leaf
* danh từ
tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drop-leaf
a hinged leaf on a table that can be raised and supported by a bracket