drop keel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drop keel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop keel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop keel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drop keel
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sống thả (tàu thủy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drop keel
Similar:
centerboard: a retractable fin keel used on sailboats to prevent drifting to leeward
Synonyms: centreboard, sliding keel
Từ liên quan
- drop
- drops
- dropsy
- drop by
- drop in
- drop-in
- droplet
- dropout
- dropped
- dropper
- drop off
- drop out
- drop pan
- drop top
- drop-off
- drop-out
- drophead
- dropkick
- dropline
- dropouts
- droppage
- dropping
- dropseed
- droptank
- dropwort
- dropzone
- drop arch
- drop away
- drop back
- drop dead
- drop down
- drop keel
- drop line
- drop lock
- drop open
- drop shop
- drop shot
- drop tank
- drop test
- drop wire
- drop zone
- drop-bomb
- drop-dead
- drop-down
- drop-goal
- drop-head
- drop-kick
- drop-leaf
- drop-seed
- drop-shot