drop-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drop-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop-off.
Từ điển Anh Việt
drop-off
* danh từ
sự sa sút rõ ràng
dốc thẳng đứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drop-off
Similar:
slump: a noticeable deterioration in performance or quality
the team went into a slump
a gradual slack in output
a drop-off in attendance
a falloff in quality
Synonyms: slack, falloff, falling off
cliff: a steep high face of rock
he stood on a high cliff overlooking the town
a steep drop
Synonyms: drop
decrease: a change downward
there was a decrease in his temperature as the fever subsided
there was a sharp drop-off in sales
Synonyms: lessening
Antonyms: increase