cliff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cliff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cliff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cliff.
Từ điển Anh Việt
cliff
/klif/
* danh từ
vách đá (nhô ra biển)
cliff hanger
(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cliff
* kỹ thuật
mỏm đá
sườn dốc đứng
vách đá
vách đứng