cliff swallow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cliff swallow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cliff swallow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cliff swallow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cliff swallow

    North American swallow that lives in colonies and builds bottle-shaped mud nests on cliffs and walls

    Synonyms: Hirundo pyrrhonota

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).