cliff brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cliff brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cliff brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cliff brake.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cliff brake

    any of several small lithophytic ferns of tropical and warm temperate regions

    Synonyms: cliff-brake, rock brake

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).