cliff-dweller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cliff-dweller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cliff-dweller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cliff-dweller.

Từ điển Anh Việt

  • cliff-dweller

    * danh từ

    người hang đá thời tiền sử