cliffy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cliffy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cliffy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cliffy.
Từ điển Anh Việt
cliffy
/'klifi/
* tính từ
có nhiều vách đá, cheo leo
cliffy
/'klifi/
* tính từ
có nhiều vách đá, cheo leo
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.