falling off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falling off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falling off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falling off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • falling off

    * kỹ thuật

    sự giảm

    xây dựng:

    bớt (tốc độ)

    toán & tin:

    sự giảm, bớt (tốc độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • falling off

    Similar:

    slump: a noticeable deterioration in performance or quality

    the team went into a slump

    a gradual slack in output

    a drop-off in attendance

    a falloff in quality

    Synonyms: slack, drop-off, falloff