falling off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
falling off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falling off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falling off.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
falling off
* kỹ thuật
sự giảm
xây dựng:
bớt (tốc độ)
toán & tin:
sự giảm, bớt (tốc độ)
Từ liên quan
- falling
- falling off
- falling out
- falling apex
- falling body
- falling edge
- falling star
- falling tide
- falling apron
- falling stone
- falling-stone
- falling market
- falling weight
- falling gradient
- falling of a dike
- falling butt hinge
- falling evaporator
- falling film still
- falling-film still
- falling ball method
- falling out of step
- falling-film cooler
- falling-tup machine
- falling-weight test
- falling of water table
- falling film evaporator
- falling-film evaporator
- falling sphere viscometer
- falling-sphere viscometer
- falling jib ecrection method