falling out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falling out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falling out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falling out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • falling out

    Similar:

    rupture: a personal or social separation (as between opposing factions)

    they hoped to avoid a break in relations

    Synonyms: breach, break, severance, rift

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).