severance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
severance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severance.
Từ điển Anh Việt
severance
/'sevərəns/
* danh từ
sự chia rẽ
sự cắt đứt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
severance
* kỹ thuật
sự đứt
sự gãy
xây dựng:
sự cắt đứt (hợp đồng)
hóa học & vật liệu:
sự phân chai