severance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

severance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severance.

Từ điển Anh Việt

  • severance

    /'sevərəns/

    * danh từ

    sự chia rẽ

    sự cắt đứt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • severance

    * kỹ thuật

    sự đứt

    sự gãy

    xây dựng:

    sự cắt đứt (hợp đồng)

    hóa học & vật liệu:

    sự phân chai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • severance

    the act of severing

    Synonyms: severing

    Similar:

    rupture: a personal or social separation (as between opposing factions)

    they hoped to avoid a break in relations

    Synonyms: breach, break, rift, falling out