breach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
breach
/bri:tʃ/
* danh từ
lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
sự vi phạm, sự phạm
a breach of discipline: sự phạm kỷ luật
a breach of promise: sự không giữ lời hứa
cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
(hàng hải) sóng to tràn lên tàu
clear breach: sóng tràn nhẹ lên boong
clean breach: song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong
breach of close
sự đi vào một nơi nào trài phép
breacg of the peace
(xem) peace
to stand in (throw oneself into) the breach
sẵn sàng chiến đáu
sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breach
* kinh tế
không thực hiện
sự vi phạm
sự vi phạm (luật pháp, thỏa ước ..)
thủ tiêu
thủ tiêu (hợp đồng)
vi phạm
* kỹ thuật
chỗ gãy
chỗ rò
lỗ thủng
vết nứt
vết rạn nứt
cơ khí & công trình:
chỗ vỡ
xây dựng:
sóng tràn tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breach
a failure to perform some promised act or obligation
an opening (especially a gap in a dike or fortification)
Similar:
rupture: a personal or social separation (as between opposing factions)
they hoped to avoid a break in relations
Synonyms: break, severance, rift, falling out
transgress: act in disregard of laws, rules, contracts, or promises
offend all laws of humanity
violate the basic laws or human civilization
break a law
break a promise
Synonyms: offend, infract, violate, go against, break
Antonyms: keep
gap: make an opening or gap in
- breach
- breaches
- breaching
- breach of law
- breach of duty
- breach of faith
- breach of trust
- breach of promise
- breach of contract
- breach of covenant
- breach of security
- breach of warranty
- breach of agreement
- breach of condition
- breach of the peace
- breach of confidence
- breach a deposit/loan
- breach a contract (to ...)
- breach of the covenant of warranty
- breach of trust with fraudulent intent