breach of promise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breach of promise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breach of promise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breach of promise.

Từ điển Anh Việt

  • breach of promise

    (luật, cũ) sự bội hôn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breach of promise

    * kinh tế

    sự không giữ lời hứa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breach of promise

    failure to keep a promise (of marriage)