breach of promise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breach of promise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breach of promise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breach of promise.
Từ điển Anh Việt
breach of promise
(luật, cũ) sự bội hôn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breach of promise
* kinh tế
sự không giữ lời hứa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breach of promise
failure to keep a promise (of marriage)
Từ liên quan
- breach
- breaches
- breaching
- breach of law
- breach of duty
- breach of faith
- breach of trust
- breach of promise
- breach of contract
- breach of covenant
- breach of security
- breach of warranty
- breach of agreement
- breach of condition
- breach of the peace
- breach of confidence
- breach a deposit/loan
- breach a contract (to ...)
- breach of the covenant of warranty
- breach of trust with fraudulent intent