breach of trust with fraudulent intent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breach of trust with fraudulent intent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breach of trust with fraudulent intent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breach of trust with fraudulent intent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breach of trust with fraudulent intent

    larceny after trust rather than after unlawful taking

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).