breach of trust with fraudulent intent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breach of trust with fraudulent intent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breach of trust with fraudulent intent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breach of trust with fraudulent intent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breach of trust with fraudulent intent
larceny after trust rather than after unlawful taking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- breach
- breaches
- breaching
- breach of law
- breach of duty
- breach of faith
- breach of trust
- breach of promise
- breach of contract
- breach of covenant
- breach of security
- breach of warranty
- breach of agreement
- breach of condition
- breach of the peace
- breach of confidence
- breach a deposit/loan
- breach a contract (to ...)
- breach of the covenant of warranty
- breach of trust with fraudulent intent