breach of the covenant of warranty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breach of the covenant of warranty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breach of the covenant of warranty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breach of the covenant of warranty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breach of the covenant of warranty

    a failure of the seller's guarantee of good title

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).