breach of security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breach of security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breach of security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breach of security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breach of security

    * kinh tế

    lộ bí mật

    sự phá hoại an ninh