breach of confidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breach of confidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breach of confidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breach of confidence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breach of confidence

    * kinh tế

    lộ bí mật

    sự làm đổ vỡ lòng tin

    tiết lộ bí mật