breach a deposit/loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breach a deposit/loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breach a deposit/loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breach a deposit/loan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breach a deposit/loan
* kinh tế
hoàn trả sớm tiền gửi/ tiền vay
Từ liên quan
- breach
- breaches
- breaching
- breach of law
- breach of duty
- breach of faith
- breach of trust
- breach of promise
- breach of contract
- breach of covenant
- breach of security
- breach of warranty
- breach of agreement
- breach of condition
- breach of the peace
- breach of confidence
- breach a deposit/loan
- breach a contract (to ...)
- breach of the covenant of warranty
- breach of trust with fraudulent intent