breach of the peace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breach of the peace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breach of the peace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breach of the peace.
Từ điển Anh Việt
breach of the peace
(luật) phá rối trật tự công cộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breach of the peace
Similar:
disorderly conduct: any act of molesting, interrupting, hindering, agitating, or arousing from a state of repose or otherwise depriving inhabitants of the peace and quiet to which they are entitled
Synonyms: disorderly behavior, disturbance of the peace
Từ liên quan
- breach
- breaches
- breaching
- breach of law
- breach of duty
- breach of faith
- breach of trust
- breach of promise
- breach of contract
- breach of covenant
- breach of security
- breach of warranty
- breach of agreement
- breach of condition
- breach of the peace
- breach of confidence
- breach a deposit/loan
- breach a contract (to ...)
- breach of the covenant of warranty
- breach of trust with fraudulent intent