breach of the peace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breach of the peace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breach of the peace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breach of the peace.

Từ điển Anh Việt

  • breach of the peace

    (luật) phá rối trật tự công cộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet