disorderly conduct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disorderly conduct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disorderly conduct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disorderly conduct.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disorderly conduct
any act of molesting, interrupting, hindering, agitating, or arousing from a state of repose or otherwise depriving inhabitants of the peace and quiet to which they are entitled
Synonyms: disorderly behavior, disturbance of the peace, breach of the peace
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).