transgress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transgress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transgress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transgress.
Từ điển Anh Việt
transgress
/træns'gres/
* ngoại động từ
vượt quá
to transgress the bounds: vượt quá giới hạn
phạm, vi phạm
to transgress a treaty: vị phạm một hiệp ước
* nội động từ
(tôn giáo) phạm tội
(pháp lý) phạm pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transgress
act in disregard of laws, rules, contracts, or promises
offend all laws of humanity
violate the basic laws or human civilization
break a law
break a promise
Synonyms: offend, infract, violate, go against, breach, break
Antonyms: keep
spread over land, especially along a subsiding shoreline
The sea transgresses along the West coast of the island
pass beyond (limits or boundaries)
Similar:
sin: commit a sin; violate a law of God or a moral law
Synonyms: trespass