transgressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transgressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transgressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transgressor.

Từ điển Anh Việt

  • transgressor

    /træns'gresə/

    * danh từ

    người vi phạm; người phạm pháp

    người có tội, người tội lỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transgressor

    someone who transgresses; someone who violates a law or command

    the way of transgressors is hard