transgressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transgressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transgressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transgressive.
Từ điển Anh Việt
transgressive
* tính từ
có xu hướng vi phạm, có xu hướng phạm tội
có nhiều sai sót
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transgressive
* kỹ thuật
xây dựng:
biến tiến