transgression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transgression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transgression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transgression.
Từ điển Anh Việt
transgression
/træns'greʃn/
* danh từ
sự vượt quá
sự vi phạm; sự phạm pháp
lỗi tội
(địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp
transgression
(tô pô) sự vượt qua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transgression
* kỹ thuật
sự vượt qua
xây dựng:
hiện tượng biến tiến
cơ khí & công trình:
hiện tượng biển tiến
hóa học & vật liệu:
hiện tượng biểu tiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transgression
the act of transgressing; the violation of a law or a duty or moral principle
the boy was punished for the transgressions of his father
Synonyms: evildoing
the spreading of the sea over land as evidenced by the deposition of marine strata over terrestrial strata
the action of going beyond or overstepping some boundary or limit