go against nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go against nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go against giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go against.

Từ điển Anh Việt

  • go against

    đi ngược

    to go against the stream (tide): đi ngược dòng, không theo thời

    làm trái ý muốn (của ai)

    có hại (cho ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go against

    Similar:

    violate: fail to agree with; be in violation of; as of rules or patterns

    This sentence violates the rules of syntax

    Synonyms: break

    Antonyms: conform to

    transgress: act in disregard of laws, rules, contracts, or promises

    offend all laws of humanity

    violate the basic laws or human civilization

    break a law

    break a promise

    Synonyms: offend, infract, violate, breach, break

    Antonyms: keep

    buck: resist

    buck the trend