rift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rift
/'raifliɳ/
* danh từ
đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)
(khoáng chất) thớ chẻ
chỗ hé sáng (trong đám sương mù...)
a riff in (within) the lute
(nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rift
* kỹ thuật
khe nứt
thớ chẻ
thớ nứt
vết nứt
cơ khí & công trình:
chỗ sông nông
khe bở
vết đứt gãy
xây dựng:
đường nút
mặt đá trên sông (chỗ lội)
vết nứt gãy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rift
a gap between cloud masses
the sun shone through a rift in the clouds
a narrow fissure in rock
Similar:
rupture: a personal or social separation (as between opposing factions)
they hoped to avoid a break in relations
Synonyms: breach, break, severance, falling out