riftzone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riftzone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riftzone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riftzone.
Từ điển Anh Việt
riftzone
* danh từ
(địa chất học) vùng đứt sâu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
riftzone
* kỹ thuật
đới đứt gãy
xây dựng:
vùng đứt gãy