rift valley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rift valley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rift valley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rift valley.
Từ điển Anh Việt
rift valley
* danh từ
thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rift valley
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thung lũng rifơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rift valley
a valley with steep sides; formed by a rift in the earth's crust