rift valley fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rift valley fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rift valley fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rift valley fever.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rift valley fever

    * kỹ thuật

    y học:

    sốt thung lũng Rift

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rift valley fever

    an infection common in Africa caused by a bunyavirus; transmitted by mosquitoes or by handling infected animals