severing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

severing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • severing

    * kỹ thuật

    sự cắt đứt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • severing

    Similar:

    severance: the act of severing

    sever: set or keep apart

    sever a relationship

    Synonyms: break up

    discerp: cut off from a whole

    His head was severed from his body

    The soul discerped from the body

    Synonyms: sever, lop