sever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sever.
Từ điển Anh Việt
sever
/'sevə/
* động từ
chia rẽ, tách ra
sea sever England from France: biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp
to sever friends: chia rẽ bạn bè
cắt đứt
to sever relations with a country: cắt đứt quan hệ với một nước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sever
* kinh tế
cắt đứt
cắt đứt, giải tiêu (một hợp đồng lao động)
giải tiêu (một hợp đồng lao động)
* kỹ thuật
cắt đứt
tách ra
Từ liên quan
- sever
- severe
- severn
- severy
- several
- severed
- severse
- severely
- severing
- severity
- severable
- severally
- severalty
- severance
- severalise
- severalize
- severeness
- severities
- severe test
- severn river
- severo ochoa
- severance pay
- severance tax
- several-seeded
- severe climate
- severance taxes
- severe cracking
- severe gradient
- severity factor
- severally liable
- severely of test
- several liability
- several plies bag
- severance benefit
- severable contract
- severe competition
- severance agreement
- severely errored second
- severally but not jointly
- severe economic depression
- severe disablement allowance
- severely errored second (sec)
- severely errored seconds (ses)
- severe combined immunodeficiency
- severe acute respiratory syndrome
- severely errored cell block (secb)
- severely errored second path (sesp)
- severe combined immunodeficiency disease
- severely errored second, far end (sesfe)