severy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

severy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severy.

Từ điển Anh Việt

  • severy

    /'sevəri/

    * danh từ

    (kiến trúc) trần nhà hình vòm