severable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

severable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severable.

Từ điển Anh Việt

  • severable

    /'sevərəbl/

    * tính từ

    có thể chia rẽ được

    có thể cắt đứt được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • severable

    Similar:

    dissociable: capable of being divided or dissociated;

    often drugs and crime are not dissociable

    the siamese twins were not considered separable

    a song...never conceived of as severable from the melody

    Synonyms: separable