dissociable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissociable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissociable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissociable.

Từ điển Anh Việt

  • dissociable

    /di'souʃjəbl/

    * tính từ

    có thể phân ra, có thể tách ra

    (hoá học) có thể phân tích, có thể phân ly

    không ưa giao du, không ưa xã hội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissociable

    * kỹ thuật

    phân ly được

    hóa học & vật liệu:

    khả phân ly

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissociable

    capable of being divided or dissociated;

    often drugs and crime are not dissociable

    the siamese twins were not considered separable

    a song...never conceived of as severable from the melody

    Synonyms: separable, severable