separable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separable.

Từ điển Anh Việt

  • separable

    /'sepərəbl/

    * tính từ

    có thể tách ra, có thể phân ra

  • separable

    tách được

    completely s. (tô pô) hoàn toàn tách được

    conformally s. (hình học) tách được bảo giác

    finely s. (tô pô) tách mịn được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separable

    * kỹ thuật

    tháo lắp được

    cơ khí & công trình:

    có thể tách ra

    có thể tháo rời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • separable

    Similar:

    dissociable: capable of being divided or dissociated;

    often drugs and crime are not dissociable

    the siamese twins were not considered separable

    a song...never conceived of as severable from the melody

    Synonyms: severable