separable process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separable process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separable process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separable process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separable process

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quá trình tách được