separable metric space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separable metric space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separable metric space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separable metric space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separable metric space

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không gian mêtric tách được