severse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
severse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severse.
Từ điển Anh Việt
severse
/si'viə/
* tính từ
nghiêm khắc; nghiêm nghị
severse discipline: kỷ luật nghiêm khắc
to be severse upon somebody: nghiêm khắc với ai
severse look: vẻ nghiêm nghị
khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt
severse weather: thời tiết khắc nghiệt
severse pain: sự đau đớn dữ dội
severse test: cuộc thử thách gay go
severse competition: sự cạnh tranh ác liệt
mộc mạc, giản dị
severse beauty: vẻ đẹp giản dị
severse simplecity: sự giản dị mộc mạc
a dress with severse lines: một cái áo mới với những đường nét giảm dị
châm biếm, mỉa mai
severse remarks: những lời nhận xét châm biếm