falling sphere viscometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falling sphere viscometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falling sphere viscometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falling sphere viscometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • falling sphere viscometer

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    nhớt kế bi rơi

    điện lạnh:

    nhứt kế quả cầu rơi