falloff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
falloff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falloff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falloff.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
falloff
Similar:
slump: a noticeable deterioration in performance or quality
the team went into a slump
a gradual slack in output
a drop-off in attendance
a falloff in quality
Synonyms: slack, drop-off, falling off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).