drop back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drop back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drop back

    take position in the rear, as in a military formation or in the line of scrimmage in football

    The defender dropped back behind his teammate

    Similar:

    drag: to lag or linger behind

    But in so many other areas we still are dragging

    Synonyms: trail, get behind, hang back, drop behind

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).